Karlivka (huyện)
Thủ phủ | Karlivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 41.641 |
Tỉnh | tỉnh Poltava |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Karlivka (huyện)
Thủ phủ | Karlivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 41.641 |
Tỉnh | tỉnh Poltava |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Karlivka (huyện)Liên quan
Karlivka Karlivka (huyện) Karlı, Kavak Karlı, KandıraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Karlivka (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...